Trench Là Gì
Bạn đang xem: Trench là gì
Thông tin thuật ngữ trench tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ trench | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
trench tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trench trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trench tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Lỗi Kết Nối Liên Minh Huyền Thoại Và Cách Khắc Phục, Hướng Dẫn Sửa Lỗi Kết Nối Lại Lmht Hiệu Quả 2020
trench /trentʃ/
* danh từ– (nông nghiệp) rãnh, mương=a trench for draining water+ mương tháo nước– (quân sự) hào, hầm=communication trench+ hào giao thông
* ngoại động từ– (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương=to trench a field for draining+ đào mương ở một đám ruộng để tháo nước– cày sâu=to trench a piece of ground+ cày sâu một đám đất– (kiến trúc) bào xoi, bào rãnh=to trench a board+ bào rãnh một tấm ván– (quân sự) đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ (một địa điểm)!to trench along– (quân sự) tiến lên bằng đường hào!to trench upon– lấn, xâm lấn=to trench upon someone’s land+ lấn đất của ai=to trench upon someone’s time+ lấn mất thì giờ của ai, làm mất thì giờ của ai– gần như là, gần đến, xấp xỉ=his answer trenched upon insolence+ câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược
Thuật ngữ liên quan tới trench
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trench trong tiếng Anh
trench có nghĩa là: trench /trentʃ/* danh từ- (nông nghiệp) rãnh, mương=a trench for draining water+ mương tháo nước- (quân sự) hào, hầm=communication trench+ hào giao thông* ngoại động từ- (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương=to trench a field for draining+ đào mương ở một đám ruộng để tháo nước- cày sâu=to trench a piece of ground+ cày sâu một đám đất- (kiến trúc) bào xoi, bào rãnh=to trench a board+ bào rãnh một tấm ván- (quân sự) đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ (một địa điểm)!to trench along- (quân sự) tiến lên bằng đường hào!to trench upon- lấn, xâm lấn=to trench upon someone’s land+ lấn đất của ai=to trench upon someone’s time+ lấn mất thì giờ của ai, làm mất thì giờ của ai- gần như là, gần đến, xấp xỉ=his answer trenched upon insolence+ câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược
Đây là cách dùng trench tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem thêm: Cách Chơi Game Làm Đẹp Cô Dâu Trong Ngày Cưới Online, Game Lam Toc Cho Co Dau
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trench tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
trench /trentʃ/* danh từ- (nông nghiệp) rãnh tiếng Anh là gì? mương=a trench for draining water+ mương tháo nước- (quân sự) hào tiếng Anh là gì? hầm=communication trench+ hào giao thông* ngoại động từ- (nông nghiệp) đào rãnh tiếng Anh là gì? đào mương=to trench a field for draining+ đào mương ở một đám ruộng để tháo nước- cày sâu=to trench a piece of ground+ cày sâu một đám đất- (kiến trúc) bào xoi tiếng Anh là gì? bào rãnh=to trench a board+ bào rãnh một tấm ván- (quân sự) đào hào vây quanh tiếng Anh là gì? đào hào bảo vệ (một địa điểm)!to trench along- (quân sự) tiến lên bằng đường hào!to trench upon- lấn tiếng Anh là gì? xâm lấn=to trench upon someone’s land+ lấn đất của ai=to trench upon someone’s time+ lấn mất thì giờ của ai tiếng Anh là gì? làm mất thì giờ của ai- gần như là tiếng Anh là gì? gần đến tiếng Anh là gì? xấp xỉ=his answer trenched upon insolence+ câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược