Receive là gì
receive tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng receive trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Receive là gì
Thông tin thuật ngữ receive tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ receive Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmreceive tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ receive trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ receive tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới receiveTóm lại nội dung ý nghĩa của receive trong tiếng Anhreceive có nghĩa là: receive /ri"si:v/* ngoại động từ- nhận, lĩnh, thu=on receiving your letter+ khi nhận được thư anh=to receive the news+ nhận được tin=to receive money+ nhận (lĩnh, thu) tiền- tiếp, tiếp đón, tiếp đãi=to receive guest+ tiếp khách, tiếp đãi khách- kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...)=to receive someone into a party+ kết nạp người nào vào một đảng=the proposal was well received+ đề nghị được hoan nghênh- (pháp lý) chứa chấp (đồ gian)=to receive stolen goods+ chứa chấp đồ trộm cắp- chứa đựng=a lake to receive the overflow+ một cái hồ để chứa nước sông tràn ra- đỡ, chịu, bị; được=to receive the sword-point with one"s shield+ giơ mộc lên đỡ mũi kiếm=the walls cannot receive the weight of the roof+ những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà=to receive a refusal+ bị từ chối=to receive sympathy+ được cảm tình- tin, công nhận là đúng=they received the rumour+ họ tin cái tin đồn ấy=a maxim universally received+ một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng- đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi)* nội động từ- tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)=he receives on Sunday afternoons+ ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật- nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiềnreceive- nhậnĐây là cách dùng receive tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ receive tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập vhpi.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhreceive /ri"si:v/* ngoại động từ- nhận tiếng Anh là gì? lĩnh tiếng Anh là gì? thu=on receiving your letter+ khi nhận được thư anh=to receive the news+ nhận được tin=to receive money+ nhận (lĩnh tiếng Anh là gì? thu) tiền- tiếp tiếng Anh là gì? tiếp đón tiếng Anh là gì? tiếp đãi=to receive guest+ tiếp khách tiếng Anh là gì? tiếp đãi khách- kết nạp (ai vào một tổ chức) tiếng Anh là gì? tiếp thu tiếng Anh là gì? tiếp nhận (một đề nghị...)=to receive someone into a party+ kết nạp người nào vào một đảng=the proposal was well received+ đề nghị được hoan nghênh- (pháp lý) chứa chấp (đồ gian)=to receive stolen goods+ chứa chấp đồ trộm cắp- chứa đựng=a lake to receive the overflow+ một cái hồ để chứa nước sông tràn ra- đỡ tiếng Anh là gì? chịu tiếng Anh là gì? bị tiếng Anh là gì? được=to receive the sword-point with one"s shield+ giơ mộc lên đỡ mũi kiếm=the walls cannot receive the weight of the roof+ những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà=to receive a refusal+ bị từ chối=to receive sympathy+ được cảm tình- tin tiếng Anh là gì? công nhận là đúng=they received the rumour+ họ tin cái tin đồn ấy=a maxim universally received+ một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng- đón (một đường bóng tiếng Anh là gì? một quả bóng phát đi)* nội động từ- tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)=he receives on Sunday afternoons+ ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật- nhận quà tiếng Anh là gì? lĩnh tiền tiếng Anh là gì? lĩnh lương tiếng Anh là gì? thu tiềnreceive- nhận |